Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
suốt đời
all one's life; one's whole life
Sống
suốt đời
ở
nước ngoài
To spend one's whole life abroad
Cầu mong
cho
cô ta
may mắn
suốt đời
!
May she be lucky all her life!
Cống hiến
suốt đời
cho
sự nghiệp
nghiên cứu
y học
To sacrifice all one's life to medical research; to devote one's whole life to medical research
Thề
suốt đời
trung thành
với
chính phủ
cách mạng
To swear lifelong/lifetime allegiance to the revolutionary government
Suốt đời
tôi
chưa hề
có
một
người bạn
như vậy
!
Never in all my life have I had such a friend!
lifelong
Tiền trợ cấp
suốt đời
Life annuity
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
suốt đời
tout sa vie.
Suốt đời
tận tụy
với
cách mạng
consacrer toute sa vie à la cause de la révolution.
perpétuellement.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
suốt đời
百年 <人的一生;终身。>
毕生 <一生,多就事业说,用于书面语。>
毕世 <即毕生。>
没 <一直到完了;尽;终。>
suốt đời.
没齿(齿:年齿)。
没世 <指终身;一辈子。>
suốt đời không quên.
没世不忘。
平生 <终身; 一生。>
一辈子 <一生。>
一生 <从生到死的全部时间。>
永生 <终生;一辈子。>
suốt đời không quên.
永生难忘。
永生永世 <永远。>
永世 <永远,也指终生。>
终身 <一生;一辈子(多就切身的事说)。>
phấn đấu suốt đời
奋斗终生
hận suốt đời
终天之恨
mang hận suốt đời; ôm hận suốt đời
抱恨终天
终生 <一生(多就事业说)。>
终天 <终身(就遗恨无穷说)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt