Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
soif
danh từ giống cái
sự khát
étancher
sa
soif
uống cho khỏi khát
Avoir
soif
khát
Souffrir
de
la
soif
chịu khát
Mourir
de
soi
chết khát
(nghĩa bóng) sự khát khao
La
soif
de
connaître
sự khát khao hiểu biết
Avoir
soif
de
vegeance
khát khao báo thù
boire
à
sa
soif
uống đã khát
boire
jusqu'à
plus
soif
uống mãi không thôi
c'est
la
faim
qui
épouse
la
soif
hai người cùng nghèo khổ lấy nhau
garder
une
poire
pour
la
soif
để dành phòng lúc cần đến
jusqu'à
plus
soif
(thông tục) tha hồ
quand
l'un
a
soif
l'autre
veut
boire
hai bên ý hợp tâm đầu
rester
sur
sa
soif
không được thỏa mãn
soif
de
sang
sự khát máu
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt