Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
signer
danh từ
người ký kết, bên ký kết
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
signer
ngoại động từ
ký, ký tên
Signer
une
pétition
ký bản kiến nghị
Signer
la
paix
ký hoà ước
Signer
un
article
ký tên vào bài báo
đóng dấu bảo đảm (vào đồ kim hoàn)
c'est
signé
(thân mật) đã biết rõ là của ai rồi
Về đầu trang
nội động từ
ký, ký tên
Signer
à
un
contrat
ký vào hợp đồng
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt