<
Trang chủ » Tra từ
seize  
[si:z]
ngoại động từ
  • nắm; bắt; chộp (một cơ hội..)
nắm lấy cơ hội
cướp chính quyền, nắm chính quyền
  • chộp, tóm, túm bắt (ai, cái gì)
con đại bàng chộp lấy mồi của nó
  • nắm vững, hiểu thấu, hiểu được
nắm vững được thực chất của vấn đề
  • cho chiếm hữu (như) seise
  • (pháp lý) bắt giữ; tịch thu, tịch biên
  • (hàng hải) buộc dây
buộc dây buồm lại với nhau
buộc ai (vào cột buồm...) để đánh
  • ( + up ) trở nên kẹt, bị tắt (do nhiệt, do ma sát; về máy móc động cơ)
khớp của tôi bị cứng khi thời tiết lạnh
  • tác động đột ngột và tràn ngập (đến ai về cảm xúc, ham muốn..)
chúng tôi đột nhiên thấy cần phải chạy
chúng tôi bỗng kinh hải
chộp lấy sai sót của ai
danh từ
  • (kỹ thuật) sự kẹt máy
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt