Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
tính từ
|
danh từ
|
viết tắt
|
Tất cả
sec
tính từ
nguyên chất; không pha (rượu)
Về đầu trang
danh từ
ngay đây; một thời gian ngắn; một lúc (như)
second
Về đầu trang
viết tắt
trung học, thứ cấp (
secondary
)
thư ký (
secretary
);
(
Sec
) Bộ trưởng (
Secretary
)
giây (
second
( s))
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
sec
Kỹ thuật
khô
Sinh học
khô
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phó từ
|
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
Tất cả
sec
tính từ
khô
Saison
sèche
mùa khô
Terrain
sec
đất khô
Feuilles
sèches
lá khô
Raisins
secs
nho khô
Air
sec
không khí khô ráo
Peau
sèche
da khô
Avoir
la
bouche
sèche
khô miệng
Avoir
la
gorge
sèche
khát khô cổ họng
khan; ít ngọt
Toux
sèche
ho khan
Style
sec
lời văn khô khan
Cœur
sec
trái tim khô khan
Un
homme
froid
et
sec
một người lạnh lùng và khô khan
Dessin
sec
bức vẽ khô khan
Vêtements
d'une
élégance
un
peu
sèche
quần áo lịch sự một cách hơi khô khan
gầy
Homme
grand
et
sec
người cao và gầy
gọn; cụt ngủn, xẵng
Bruit
sec
tiếng động gọn
Réponse
sèche
câu trả lời cụt ngủn
à
pied
sec
không ướt chân
avoir
le
gosier
sec
xem
gosier
chaleur
sèche
(y học) sốt mà không đổ mồ hôi
coup
sec
cái đánh mạnh và nhanh
en
cinq
sec
(nghĩa bóng) rất nhanh chóng
être
sec
(thân mật) cứng họng, không biết trả lời thế nào
faire
cul
sec
(thân mật) uống cạn một hơi
il
fait
sec
trời khô ráo
l'avoir
sec
(thông tục) thấy trái ý
mur
de
pierres
sèches
tường xếp đá không xây xi măng
n'avoir
plus
un
fil
de
sec
(thân mật) ướt đẫm cả áo
n'avoir
plus
un
poil
de
sec
mồ hôi nhễ nhại
orage
sec
cơn dông không mưa
pain
sec
xem
pain
panne
sèche
sự hỏng máy, sự hư máy vì hết xăng
pays
sec
xứ cấm rượu
perte
sèche
xem
perte
regarder
d'un
oeil
sec
nhìn lãnh đạm, nhìn một cách vô tình
régime
sec
chế độ ăn không uống
rester
sec
(thân mật) không còn biết trả lời thế nào
sec
comme
une
allumette
khô như rang
tout
sec
cụt ngủn
ventouse
sèche
giác khô
Về đầu trang
phó từ
cứng đờ, không mềm mỏng
Parler
sec
nói không mềm mỏng
mạnh và nhanh
Frapper
sec
đánh mạnh và nhanh
aussi
sec
(thông tục) tức khắc
boire
sec
uống cạn li
(thân mật) uống rất nhiều
Về đầu trang
danh từ giống đực
trạng thái khô
Le
sec
et
l'humide
trạng thái khô và trạng thái ẩm
thức ăn khô
Mettre
des
chevaux
au
sec
cho ngựa ăn thức ăn khô
à
sec
khô, cạn
Mettre
un
étang
à
sec
tát cạn ao
être
à
sec
(thân mật) cháy túi, không một xu dính túi
puits
à
sec
giếng cạn
(thân mật) cạn túi
se
trouver
à
sec
cạn túi
à
sec
de
toile
(hàng hải) không cần giương buồm
Về đầu trang
phản nghĩa
Humide
,
mouillé
.
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sec
sec
sec
(n)
jiffy
(informal), second, minute, flash, instant, moment, mo (UK, informal), tick (UK, informal)
mo
(informal), half a tick (UK, informal), half a sec (informal), moment, minute, bit, twinkling, trice, tick (UK, informal)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt