sauter nội động từ
nhảy qua cửa sổ
nhảy xuống nước
nhảy cẫng lên vì vui mừng
nhảy ra khỏi ghế
nhảy xa
nhảy cao
nhảy lên ngựa
nhảy từ ý này sang ý khác
nhảy xổ vào ai
cái nút bật ra
mìn nổ
bom nổ chậm
bếp điện làm nổ cầu chì
- (thân mật) làm mau lên chứ!
- (đánh bài) (đánh cờ) xem banque
- làm cho ai mất công ăn việc làm
- (hàng hải) rập rình trên sóng
- tận dụng cơ hội ngay lập tức
- (thông tục) tự bắn vào đầu
ngoại động từ
nhảy qua hàng rào
nhảy qua bức tường
nhảy qua một vật chướng ngại
bỏ sót một đoạn
bỏ sót một từ trong khi đọc
nhảy một lớp
nhảy giai đoạn
- (thông tục) ăn nằm với (ai)
- (thông tục) đói quá; nhịn ăn
- quyết định làm một việc khó nhọc
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt