sau cửa sau
后门
thôn trước thôn sau
村前村后。
sau này; mai sau.
日后
người đến trước kẻ đến sau.
先来后到。
hậu bối; hậu sinh; lớp người sau
后辈
- 后 <未来的;较晚的(指时间,跟'前'、'先'相对)。>
sau bên phải tàu tôi, phát hiện một chiếc tàu ngầm.
在我舰的右后方,发现一艘潜艇。
sau vượt trước; đi sau về trước.
后来居上
sau toà nhà có một vườn cây ăn quả.
楼后头有一片果树林。
sau xe
车后尾儿
- 后来 <指在过去某一时间之后的时间(跟'起先'等相对)。>
thế hệ sau.
晚 辈。
ba ngày sau chúng ta lại chia tay rồi.
三天之后我们又分手了。
đội văn nghệ đi sau đội ngũ công nhân mỏ than.
文艺大队走在煤矿工人队伍之后。