Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
saluer
ngoại động từ
chào
Saluer
un
ami
chào người bạn
Saluer
qqn
en
s'inclinant
nghiêng mình chào ai
chào mừng, đón chào
Saluer
la
fondation
de
la
république
chào mừng sự thành lập nước cộng hoà
suy tôn
Les
soldats
romains
le
saluèrent
empereur
quân đội La Mã suy tôn ông ấy làm hoàng đế
saluer
le
drapeau
chào cờ
saluer
la
terre
(hàng hải) bắn súng chào khi vào cảng
Về đầu trang
nội động từ
(quân sự) giơ tay chào
saluer
du
pavillon
(hàng hải) kéo cờ chào
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt