Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
salle
danh từ
phòng
salle
à
manger
phòng ăn
giấy vụn
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
salle
danh từ giống cái
phòng
La
salle
à
manger
phòng ăn
Salle
de
bain
phòng tắm
Salle
d'audience
phòng xử án
Salle
d'opération
phòng mổ
Salle
d'attente
phòng đợi
Toute
la
salle
applaudit
cả phòng vỗ tay
(từ cũ, nghĩa cũ) phòng khách
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt