saisir ngoại động từ
- bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy
tóm lấy cổ áo ai
nắm lấy cánh tay ai
- cầm (một đồ vật để sử dụng)
cầm gươm bằng chuôi
chiếm lấy chính quyền
nắm lấy cơ hội
nắm được một tư tưởng
tịch biên đồ đạc
- tác động mạnh đến, làm cho cảm thấy
tôi cảm thấy lạnh
đưa một việc ra toà
các bạn hiểu chứ?
- nướng; rán nóng già (thịt..)
- (hàng hải) buộc chặt (tàu thuyền)
- chụp lấy, nắm lấy thời cơ
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt