sable danh từ
- (động vật học) chồn zibelin
- bút vẽ bằng lông chồn zibelin
- (thơ ca); (văn học) màu đen
- ( số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin
- ( số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang
tính từ
- thê lương; đen tối; âm u; ảm đạm
sable danh từ giống đực
cát mịn
cát vàng
hạt cát
bãi cát
cồn cát
đống cát
cát ở sa mạc
bão cát
động vật sống trong cát
(y học) cát mật
- ( số nhiều) vùng cát bồi, sa mạc cát
- xây dựng trên cát (trên một nền móng không chắc)
- (thông tục) sạt nghiệp; thất nghiệp
tính từ ( không đổi)
áo khoát màu cát
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt