Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
sa
viết tắt (
SA
)
(tôn giáo) Đội quân Cứu tế (
Salvation
Army
)
(thông tục) gợi tình (
sex
appeal
)
Nam phi (
South
Africa
)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Anh
sa
sand
gauze; chiffon
to fall; to drop; to tumble
Sa
vào
tay
giặc
To fall into the enemy hands
to prolapse
(sử học) shah (used formerly as a title for the hereditary monarch of Iran)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
sa
danh từ
Cát; phù sa.
Hàng dệt bằng tơ, lụa rất mỏng.
Về đầu trang
động từ
Rơi thẳng xuống từ từ.
Hạt mưa sa.
Gặp phải; mắc vào.
Sa cơ lỡ vận.
Hạ thấp hơn mức bình thường.
Sa đũng quần.
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
sa
tính từ, danh từ giống cái
xem
son
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sa
gaze; voile de soie.
áo
sa
une robe de gaze.
tomber ; tomber dans
Mưa
sa
la pluie tombe
Sa
vào
bẫy
tomber dans un piège
Sa
vào
tay
ai
tomber entre les mains de quelqu'un
Đũng
quần
sa
l'entre-jambes tombe bien bas
(y học)prolapsus ; ptose ; procidence
Sa
tử cung
prolapsus de l'utérus
Sa
ruột thẳng
procidence du rectum
Sa
thận
ptose du rein
bút
sa
gà
chết
les écrits restent
chuột
sa
chĩnh
gạo
épouser une dot
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sa
纱 <某些纺织品的类名。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt