Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tự động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
s'enfuir
tự động từ
trốn
S'enfuir
de
la
ville
trốn khỏi thành thị
Le
prisonnier
s'est
enfui
par
le
toit
tên tù nhân đã trốn qua mái nhà
sụt
Sol
qui
s'enfuit
sous
les
pas
đất sụt dưới chân
(nghĩa bóng) vụt đi, mất đi, tiêu tan
Le
temps
s'enfuit
thì giờ vụt đi
Souvenir
qui
s'enfuit
kỷ niệm tiêu tan
s'enfuir
à
toutes
jambes
chạy một mạch; ba chân bốn cẳng mà chạy
Về đầu trang
phản nghĩa
Rester
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt