sở - department; office; service
She phoned in sick
sở danh từ
- Cây cùng họ với chè, hạt dùng để ép lấy dầu.
- Nơi làm việc của nhân viên một cơ quan.
Tan sở.
- Cơ quan một ngành chuyên môn của cấp tỉnh hay thành phố.
Sở giáo dục và đào tạo.
sở - (thực vật học) camélia à huile.
service de santé
office des changes.
aller au bureau.
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt