Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
số tiền
amount/sum of money
Số tiền
được
chia đều
cho
những
người
ăn xin
The money was divided equally between the beggars
Số tiền
phải
trả
:......
Sum payable : ......
Ghi
số tiền
bằng
chữ
/
số
To write an amount in words /figures
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
số tiền
金额 <(书>钱数。>
款 <款项;钱。>
tồn khoản; số tiền còn lại; tiền gửi.
存款。
款项 <为某种用途而储存或支出的钱(多指机关、团体等进出的数目较大的钱)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt