sắc - 熬 <为了提取有效成分或去掉所含水分、杂质,把东西放在容器里久煮。>
sắc thuốc.
熬 药。
sắc phong
册封
sắc mệnh.
敕命。
sắc phong.
敕封。
sắc thuốc.
煎药。
ánh mắt của anh ấy rất sắc, nhìn một cái là biết ngay đối phương đang khiếp sợ.
他的眼光非常尖利,一眼就看出对方的畏怯。
dao sắc; dao bén.
利刃。
móng tay sắc.
利爪。
tay cầm dao sắc.
手持利刃。
- 浓缩 <用加热等方法使溶液中的溶剂蒸发而增加溶液的浓度。>