sản phẩm sản phẩm chăn nuôi.
畜产品。
là hình thái quan niệm, các tác phẩm văn nghệ đều là sản phẩm của sự phản ánh đời sống xã hội nhất định trong đầu óc con người.
作为观念形态的文艺作品,都是一定的社会生活在人类头脑中的反映的产物。
sản phẩm phong phú.
出产丰富。
đây là sản phẩm mới của nhà máy.
这是本厂的新出品。
sản phẩm
出活儿。
anh ấy cầm sản phẩm đýa cho mọi người xem.
他拿着活计给大家看。
sản phẩm sữa
乳制品
sản phẩm nhựa
塑料制品
sản phẩm hoá học
化学制品