sản lượng - yield; output; production
To increase production/output
To achieve a high output
A record output
Production had never reached such a high level; Production had never been so high
sản lượng Kinh tế
Sinh học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
sản lượng danh từ
- Số lượng sản phẩm thu được hoặc sản xuất ra theo thời gian nhất định.
Sản lượng năm nay tăng hơn năm trước.
sản lượng production d'une usine;
rendement d'une terre.
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt