Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sướng
happy; fortunate
to achieve orgasm; to climax
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
sướng
tính từ
Đời sống đầy đủ như ý muốn.
Ăn sung mặc sướng.
Thích thú đến cao độ.
Nhìn sướng mắt.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sướng
(thường
sướng mạ
) semis de riz (rizière utilisée pour ensemencer du riz).
heureux.
Một
người
sướng
un homme heureux.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sướng
畅 <痛快;尽情。>
尽兴 <兴趣得到尽量满足。>
美 <得意。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt