Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sông
river
Thung lũng
sông
Nil
Nile River valley
Cầu
sông
Kwai
The Bridge on the River Kwai
Sông
Mississipi
là
một trong những
sông
lớn
nhất
thế giới
The Mississippi River is one of the greatest rivers in the world
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
sông
Hoá học
river
Kỹ thuật
river
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
sông
danh từ
Dòng nước tự nhiên có lưu lượng lớn, chảy thường xuyên và đổ ra biển.
Sông Cửu Long.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sông
cours d'eau; rivière; fleuve.
Sông
Hồng
le Fleuve Rouge
sông
có
khúc
,
người
có
lúc
tout vient à point à qui soit attendre.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sông
川 <河流。>
núi cao sông rộng.
高山大川 。
河 <天然的或人工的大水道。>
em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh
你是河水,我是河岸;你滔滔的热情都盛在我的胸怀。
河流 <地球表面较大的天然水流(如江、河等)的统称。>
河渠 <河和渠。泛指水道。>
水 <河流。>
泽 <聚水的地方。>
ao hồ; sông hồ
湖泽
rừng sâu sông lớn
深山大泽
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt