Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sân
yard; courtyard; ground; court; course
Nhà bếp
nhìn ra
sân
The kitchen looks out onto the courtyard
Ngay
giữa
sân
Right in the middle of the yard
Sân
đối phương
Away ground
hatred
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
sân
Sinh học
yard
Xây dựng, Kiến trúc
patio
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
sân
danh từ
Khoảng đất trống, phẳng, là một phần phụ của nhà ở, dinh cơ.
Sân gạch.
Khoảng đất có mái che hoặc lộ thiên, dùng để chơi một số môn thể thao.
Sân đá bóng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sân
cour.
Trẻ
con
chơi
ngoài
sân
les enfants s'amusent dans la cour.
terrain; aire
Sân
đá
bóng
terrain de football;
Sân
hạ
cánh
aire d'atterrissage
sân
Trình
cửa
Khổng
(từ cũ, nghĩa cũ) confucianisme
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sân
明堂 <院子。>
庭 <正房前的院子。>
庭除 <庭院(除:台阶)。>
庭院 <正房前的院子,泛指院子。>
院 <(院 儿)院子。>
cái sân
场院
sân
四合院 儿。
trong sân trồng rất nhiều hoa
院 里种了许多花。
院落 <院子。>
院子 <房屋前后用墙或栅栏围起来的空地。>
月台 <站台。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt