Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sáng tạo
to create
Lao động
đã
sáng tạo
ra
con người
Labouring has created humankind
creative
Tỏ ra
có
óc
sáng tạo
To show creativeness
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
sáng tạo
động từ
Tạo ra những cái mới về vật chất và tinh thần.
Về đầu trang
tính từ
Tìm ra hướng giải quyết mới.
Óc sáng tạo.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sáng tạo
créer.
Sáng tạo
ra
thế giới
créer le monde;
Sáng tạo
một
từ
mới
créer un nouveau mot
có
năng lực
sáng tạo
créatif;
óc
sáng tạo
esprit créateur; esprit constructif;
Thuyết
sáng tạo
créationisme
kinh
sáng
chế
(tôn giáo) Genèse.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sáng tạo
标新立异 <提出新奇的主张,表示与一般不同。>
标新领异 <提出新见解,开创新作风。也称“标新立异”。>
别出心裁 <独创一格,与众不同。>
产 <创造物质或精神财富;生产。>
创设 <创办。>
tính sáng tạo.
创造性。
创造 <想出新方法、建立新理论、做出新的成绩或东西。>
发明 <创造性地阐发;发挥2.。>
首创 <最先创造;创始。>
tôn trọng tinh thần sáng tạo của quần chúng nhân dân.
尊重群众的首创精神。
造化 <创造,化育。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt