Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sáng mai
tomorrow morning
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
sáng mai
danh từ
Buổi sáng của ngày mai.
Chuẩn bị đồ đạc sáng mai đi du lịch.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sáng mai
de bon matin.
Mới
sáng mai
trời
đã
oi
bức
il fait déjà une chaleur étouffante de bon matin.
demain matin.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sáng mai
明早 <明天早上。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt