royal tính từ
- (thuộc) vua; (thuộc) nữ hoàng
vương quyền
hoàng gia
đặc quyền của nhà vua
- ( Royal ) (thuộc) hoàng gia
học viện quân sự hoàng gia
không quân hoàng gia
hải quân hoàng gia
- vương giả, như vua chúa; trọng thể, long trọng
đón tiếp ai một cách trọng thể
- được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích
- cách vua hoặc nữ hoàng dùng đại từ số nhiều để nói về mình
Chúng tôi chưa bao giờ thích nước ý. Cái 'chúng tôi' ấy phải chăng là cái 'chúng tôi' của nhà vua? Chứ tôi thì tôi cho rằng ý quốc rất tuyệt!
danh từ
- (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân
- hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh) (như) royal stag
- (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm)
royal tính từ
cung điện nhà vua
dụ của vua
hoàng gia
sự xa hoa đế vương
sự thờ ơ triệt để
royal royal
regal,
imperial, majestic, stately, noble, kingly, queenly
magnificent,
splendid, noble, extravagant, excellent, grand
antonym: ordinary
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt