rouge danh từ
- phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)
- bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)
ngoại động từ
- đánh phấn hồng, tô son (môi)
đánh má hồng
rouge Kỹ thuật
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- bột mài oxit sắt; bột đánh bóng màu đỏ
rouge tính từ
môi đỏ
cờ đỏ
(giao thông) đèn đỏ
hoa hồng đỏ
sửa bằng bút chì đỏ
thẹn đỏ mặt
sắt nung đỏ
- danh sách những người thuê bao điện thoại không có ghi trên niên giám và số điện thoại của họ được bảo mật
- mặt đỏ như gấc (vì ngượng, thẹn)
- người lịch sự, người ăn mặc bảnh bao
danh từ giống đực
nhuộm màu đỏ
son đỏ bôi môi, sáp môi
chị ấy đỏ mặt (vì ngượng, vì xấu hổ, vì tức giận)
một lít rượu vang đỏ
nung (đến nhiệt độ nóng) đỏ
rouge rouge
blusher,
blush, lipstick, makeup, face paint, red
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt