<
Trang chủ » Tra từ
rose  
[rouz]
danh từ
  • hoa hồng; cây hoa hồng
cây hồng leo
cây tầm xuân
  • cô gái đẹp nhất, hoa khôi
cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh
  • bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh)
  • màu hồng; ( số nhiều) nước da hồng hào
má đỏ hồng hào
  • nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy...)
  • hương sen (bình tưới)
  • chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...)
  • (y học) ( the rose ) bệnh viêm quầng
đẻ hoang
"bông hồng xanh" (cái không thể nào có được)
      • tìm thú hưởng lạc
      • đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn
      • cuộc sống đầy lạc thú
      • (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo
      • bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút
tính từ
  • hồng, màu hồng
ngoại động từ
  • nhuộm hồng, nhuốm hồng
mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông
thời quá khứ của rise
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt