<
Trang chủ » Tra từ
Roman  
['roumən]
tính từ
  • (thuộc) cộng hoà La mã cổ đại; (thuộc) đế chế La mã cổ đại
đế quốc La mã
chữ số La mã
  • (thuộc) Giáo hội Cơ đốc giáo La mã; người theo Thiên Chúa giáo La mã
nghi lễ nhà thờ La mã
  • (thuộc) nhà thờ La mã
  • ( roman ) in theo kiểu chữ rômanh
danh từ
  • người theo đế chế La mã cổ đại, người theo cộng hoà La mã cổ đại
  • công dân La mã, người La mã; lính La mã
  • nhà thờ La mã, giáo hội La mã
  • ( số nhiều) những người theo giáo hội La mã
  • ( roman ) kiểu chữ rômanh (kiểu chữ in)
      • (tục ngữ) nhập gia tùy tục
(thuộc ngữ) bảng chữ cái La tinh
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt