revue danh từ giống cái
kiểm lại tài liệu
sự điểm báo
sự kiểm tra thực phẩm dự trữ
- (sân khấu) hài kịch thời sự; tạp kịch
- (thân mật) công toi; thất vọng
- (thân mật) có dịp gặp lại nhau
chúng ta có dịp gặp lại nhau
- duyệt binh; kiểm tra hàng ngũ duyệt binh
- (nghĩa bóng) kiểm lại kỹ càng
revue revue
variety
show, show, skit, sketch show, satire, lampoon, vaudeville, burlesque,
cabaret
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt