Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
respecter
danh từ
to
be
no
respecter
of
persons
;
not
to
be
any
respecter
of
persons
đối xử với mọi người như nhau (không phân biệt địa vị, giàu nghèo...)
death
is
no
respecter
of
persons
thần chết chẳng tha ai cả
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
respecter
ngoại động từ
kính trọng
Respecter
la
vieillesse
kính trọng tuổi già
tôn trọng, coi trọng
Respecter
le
sommeil
des
autres
tôn trọng giấc ngủ của người khác
Về đầu trang
phản nghĩa
mépriser
,
profaner
,
dégrader
,
démolir
,
polluer
,
compromettre
,
déroger
,
enfreindre
,
violer
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt