research danh từ
tham gia/tiến hành nghiên cứu
nghiên cứu khoa học
động từ
nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư
nghiên cứu về sự lan truyền của bệnh AIDS
một quyển sách dày công nghiên cứu
bài xã luận đó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng
research Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
- sự nghiên cứu; công trình nghiên cứu
Sinh học
Tin học
Vật lý
- (sự) nghiên cứu, sự khảo sát
Xây dựng, Kiến trúc
- sự nghiên cứu; công trình nghiên cứu
research research
investigation,
study, exploration, examination, inquiry
investigate,
study, explore, do research, delve into, examine, make inquiries, follow a line
of investigation, seek, look into
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt