reprendre ngoại động từ
lấy lại sách
lấy lại chỗ
lấy lại sức
giành lại được tự do
tóm lại một tù nhân
chiếm lại một thành phố
thuê lại một người làm công
kể lại câu chuyện từ đầu
sửa lại một bài báo
chữa lại bức tường
dùng lại một phương thức
mặc lại áo mùa hè
tôi sẽ đến tìm anh lại
tiếp tục công việc
- chê trách; quở trách, la mắng
la mắng một đứa bé
tôi không có gì chê trách trong cách cư xử của nó
- lần sau tôi không bị mắc lừa nữa đâu
- (thân mật) lại bắt tay vào một công việc nặng nhọc dài hơi
nội động từ
cây này đã lại đâm rễ tốt
sức khoẻ của anh ấy đã hồi phục
rét trở lại
việc buôn bán hoạt động trở lại
nó dịu dàng nói tiếp
- (săn bắn) tìm lại được dấu chân con thịt (chó săn)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt