Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
repas
danh từ giống đực
bữa ăn
Repas
du
matin
bữa ăn sáng
Repas
de
midi
bữa ăn trưa
Prendre
un
repas
frugal
ăn một bữa ăn thanh đạm
Faire
trois
repas
par
jours
ăn ba bữa mỗi ngày
Repas
copieux
bữa ăn thịnh soạn
Repas
léger
bữa ăn nhẹ
Repas
froid
bữa ăn lạnh (ăn đồ ăn lạnh)
Préparer
le
repas
chuẩn bị bữa ăn
Manger
en
dehors
des
repas
ăn ngoài bữa
repas
fictif
(sinh vật học) bữa ăn giả
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt