Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
reo hò
to shout for joy/encouragement; to cheer
Reo hò
cổ vũ
vận động viên
There were shouts of encouragement for the athletes.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
reo hò
động từ
Kêu to do vui mừng.
Reo hò khuyến khích đội nhà.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
reo hò
pousser des cris d'enthousiasme; pousser des cris d'encouragement
Reo
hò
khuyến khích
vận động viên
pousser des cris d'encouragement aux athlètes
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
reo hò
喝彩 <大声叫好。>
mọi người trong sân đều reo hò khen hay.
全场观众都喝起彩来。
欢呼 <欢乐的呼喊。>
reo hò thắng lợi
欢呼胜利
cuộc chiến tranh chưa chính thức kết thúc nhưng nhân dân đã reo hò vui vẻ.
这场战争尚未正式结束,民众已在欢呼。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt