regarder ngoại động từ
nhìn người qua lại
nhìn chăm chú
nhìn khinh bỉ
nhìn sơ qua, liếc nhanh qua
nhìn đồng hồ
nhìn mưa rơi
chỉ chú ý đến cái lợi của mình
nhà này hướng về phương nam
- có quan hệ đến, dính dáng đến
điều đó có quan hệ đến anh
- nhìn khinh bỉ, nhìn giận dữ
- quý mến (ai), có thiện cảm (với ai)
- thổi phồng chi tiết, như xẩm sờ voi
- nhìn khiêu khích, nhìn xấc náo
- (thân mật) đừng có trông mong gì ở tôi
nội động từ
hãy chú ý kỹ đến việc anh sắp làm
chú ý kỹ đến việc gì
khi mua, bà ta không so đo đồng tiền
nhìn qua cửa sổ
- suy nghĩ kỹ trước khi bắt tay làm
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt