recherché tính từ
- cầu kỳ, điệu bộ, trau chuốt quá mức
một ý nghỉ cầu kỳ
- chọn lọc, chọn lựa rất cẩn thận
thực đơn kén chọn (cho người sành ăn..)
recherché tính từ
- (được) nhiều người tìm, (được) nhiều người chuộng
tác phẩm nhiều người tìm đọc
một diễn viên nhiều người chuộng
lời văn kiểu cách
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt