Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
rớt
to fall; to drop
Mũ
của
nó
rớt
xuống
His hat fell off
(nói về máy bay) to crash
xem
thi rớt
Nó
chỉ
rớt
một
môn
và
đó là
môn
toán
He only had one fail and that was in maths
Cô ta
rớt
kỳ thi
lấy
bằng
lập trình viên
tin học
She failed her computer programming exam
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
Tất cả
rớt
động từ
Rơi ra.
Buồn rớt nước mắt.
Còn sót lại.
Dư âm tiếng đàn còn rớt lại.
Rơi.
Làm rớt que kem.
Thi trượt, thi hỏng.
Trạng thái giữa lỏng và đặc.
Canh rau đay rớt.
Về đầu trang
danh từ
Nước dãi.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
rớt
bave
Lau
rớt
ở
miệng
người
ốm
essuyer la bave sur la bouche d'un malade
(địa phương) tomber
Quả
ổi
rớt
xuống
đất
goyave qui tombe à terre
laisser tomber quelques gouttes (en versant un liquide).
Rớt
nước
ra
bàn
verser de l'eau et en laisser tomber quelques gouttes sur la table
(địa phương) échouer (à l'examen)
rester
Còn
rớt
mấy
người
đến
chậm
il en est resté un certain nombre de personnes qui sont venues en retard
queue
Rớt
bão
queue de typhon
xem
xanh rớt
(variante phonétique de
nhớt
) visqueux
nghèo
rớt
mồng
tơi
très pauvre; pauvre comme Job
rơn
rớt
(redoublement; sens atténué)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
rớt
榜上无名 <榜上没有名字,喻考试未被录取。 >
掉 <落1.。>
跌 <(物体)落下。>
跌落 <(物体)往下掉。>
降 <落下(跟'升'相对)。>
落 <因为跟不5. 上而6. 被丢在后面。>
mọi người ai cũng nổ lực làm, chẳng ai muốn rớt lại phía sau.
大家都努力干,谁也不愿意落在后面。
落标 <指在招标中没有中标。泛指在竞争中失败。>
硬着陆 <人造卫星、宇宙飞船等不经减速控制而以较高速度降落到地面或其他星体表面上。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt