rượu vang - (từ gốc tiếng Pháp là Vin) wine
Red wine; claret
rượu vang Kỹ thuật
Xây dựng, Kiến trúc
rượu vang danh từ
- Rượu được cất bằng quả nho và để cho lên men.
- Rượu cất bằng các loại quả và để cho lên men.
rượu vang - 葡萄酒 <用经过发酵的葡萄制成的酒,含酒精量较低。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt