rơi rơi nước mắt
掉眼泪
máy bay địch đã bị rơi xuống biển.
被击中的敌机掉在海里了。
rơi xuống đất
堕地
rơi xuống biển
堕入海中
mưa rơi.
降雨。
mưa thu rơi.
秋雨淋淋。
rơi lệ.
落泪。
mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
一串串汗珠洒落在地上。
- 硬着陆 <人造卫星、宇宙飞船等不经减速控制而以较高速度降落到地面或其他星体表面上。>
tuyết rơi
雨雪
máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
被击中的敌机冒着黑烟,坠落在大海里。