Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
rút ngắn
to make something shorter; to shorten; to abridge; to curtail
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
rút ngắn
Hoá học
shortage
Xây dựng, Kiến trúc
shortage
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
rút ngắn
raccourcir; écourter; abréger.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
rút ngắn
简缩 <精简。>
诎 <缩短。>
缩短 <使原有长度、距离、时间变短。>
rút ngắn trận tuyến.
缩短战线。
rút ngắn kì hạn.
缩短期限。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt