régime danh từ giống đực
chế độ ăn uống
chế độ bầu cử
chế độ mưa
chế độ chính trị
sự thay đổi chế độ
chế độ dân chủ
chế độ gió mùa
chế độ phong kiến
chế độ tập dượt
- chế độ ăn uống (ăn kiêng)
chế độ ăn uống của một vận động viên
(theo chế độ) ăn kiêng
ăn kiêng để gầy đi
- (địa lý, địa chất) thuỷ chế.
thủy chế một con sông
- (cơ khí, cơ học) chế độ làm việc
chế độ vận hành/chế độ thao tác
chế độ vận hành không tải
chế độ chạy lồng của động cơ (chạy quá tải)
chế độ đồng đều
chế độ sử dụng
buồng chuối
- chế độ phong kiến của Pháp
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt