Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
réciter
ngoại động từ
đọc (thuộc lòng)
Réciter
des
prières
đọc kinh
Réciter
des
vers
đọc thơ, ngâm thơ
Réciter
sa
leçon
đọc bài
Ses
compliments
ont
l'air
d'être
récités
lời khen của anh ta có vẻ như là đọc thuộc lòng (không chân thật)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt