réaliser ngoại động từ
thực hiện những hứa hẹn của mình
(thực hiện) tiết kiệm
thi hành một bản hợp đồng
đổi gia sản thành tiền
nhận rõ sự khó khăn của công việc
- (triết học) hiện thực hoá
- dựng (phim, (điện ảnh)...)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt