Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
quinze
tính từ
mười lăm
(thứ) mười lăm
Page
quinze
trang mười lăm
Về đầu trang
danh từ giống đực
mười lăm
số mười lăm
(thể) điểm mười lăm (chơi quần vợt)
ngày mười lăm
(thể) đội bóng bầu dục (mười lăm người)
aujourd'hui
en
quinze
ngày này hai tuần sau
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt