que danh từ
- stick, switch, rod, wand, sprig, twig
a match stick
que danh từ
- Vật dài, nhỏ, có thể cầm được.
Que kem.
que đại từ
bài mà tôi đọc
anh nói gì?
tôi chẳng biết nói gì
liên từ
ông ấy muốn (rằng) anh đến
nó cứ nói đi
nó phải đi ngay đây
lại gần đây (để) tôi nói cho anh nghe
tôi chơi kém quá! - Ồ! không đâu!
họ chẳng cần nhau đâu - Có chứ
anh ta đã ngủ mà nàng còn tiếp tục đọc
dù nó có đến hay không
phó từ
sao anh không nói ra?
nó dễ thương biết bao!
biết bao lần
que une tige de fer
un bâtonnet de bois
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt