quay tay quay (clê; lắc lê; cờ-lê)
扳手
cô ấy đã quay đầu đi
她把头别了过去
quay đầu đi trở về
拨头便往回走
quay đầu lại.
车过头来。
quay xe
掉头车
quay đầu lại
回头
quay người lại; quay lưng lại.
回过身来。
quay người đi
回转身去
anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
他回转马头向原地跑去。
bộ phim này bắt đầu quay từ đầu năm ngoái, cho đến cuối năm nay mới hoàn thành.
这部影片由去年初开拍,直至今年底才停机。
quay đầu nhìn ra phía sau.
扭过头来向后看。
anh ấy quay người lại, đi về hướng phân xưởng.
他扭转身子,向车间走去。
gà quay.
烧鸡。
bánh xe quay rất nhanh.
轮子转得很快。
- 转动 <物体以一点为中心或以一直线为轴作圆周运动。>
nước có thể làm quay cối xay.
水可以使磨转动