Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
quang cảnh
danh từ.
view, landscape
sight, scene, spectacle, show
bày ra
trước mặt
một
quang cảnh
tiêu điều
present/look a sorry spectacle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
quang cảnh
danh từ
Cảnh bày ra mà mắt nhìn thấy được.
Quang cảnh ngày xuân.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
quang cảnh
spectacle
Quang cảnh
thiên nhiên
le spectacle de la nature
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
quang cảnh
风光 <风景;景象。>
风景 <一定地域内由山水、花草、树木、建筑物以及某些自然现象(如雨、雪)形成的可供人观赏的景象。>
光 <景物。>
光景 <时光景物。>
quang cảnh thảo nguyên tươi tốt.
好一派草原光景。
景况 <情况;光景。>
气魄 <气势。>
quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
天安门城楼的气魄十分雄伟。
容 <比喻事物所呈现的景象、状态。>
quang cảnh trận địa.
阵容。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt