quỹ To set up/raise a fund to help Agent Orange victims
quỹ danh từ
- Tiền của dành riêng cho những khoản chi tiêu nhất định.
Quỹ bảo trợ trẻ em nghèo.
- Nơi nhận gửi, quản lý và chi trả tiền.
Quỹ tiết kiệm.
quỹ caisse de prêts
fonds social
quỹ - 基金 <为兴办、维持或发展某种事业而储备的资金或专门拔款。基金必须用于指定的用途,并单独进行核算。如教育基金,福利基金等。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt