Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
quẹo
to turn
Quẹo
tay trái
To turn to the left
to distort
Bị
đánh
quẹo
tay
To be beaten and get an arm distorted
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tính từ
|
động từ
|
Tất cả
quẹo
tính từ
Làm cho lệch về một bên.
Ngã quẹo tay.
Về đầu trang
động từ
Rẽ sang phía khác.
Quẹo trái.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
quẹo
tors; tordu
Chân
quẹo
jambe torse; jambe tordue
(địa phương) tourner; virer
Quẹo
sang
trái
tourner (virer) à gauche
chỗ
quẹo
tournant
xem
dẻo quẹo
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
quẹo
岔 <前进时离开原来的方向而偏到一边儿。>
拐 <转变方向。>
người ấy quẹo vào ngõ rồi.
那人拐进胡同里去了。
拐弯 <行路转方向。>
xe quẹo nên chạy chậm.
车辆拐弯要慢行
转弯 <(转弯儿)拐弯儿。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt