quản lý quản lý sổ sách
管帐
quản lý tài vụ
管理财务
quản lý quốc gia đại sự
管理国家大事
phạm vi quản lý
管辖范围
- 管辖 <管理;统辖(人员、事务、区域、案件等)。>
- 监察 <监督名级国家机关和机关工作人员的工作并检举违法失职的机关或工作人员。>
quản lý trăm việc.
总揆百事。
quản lý tài sản; quản lý tiền bạc.
理财。
quản lý việc nhà
统管家务
trung đoàn này do bộ tư lệnh trực tiếp quản lý.
这个团归司令部直接统辖。
mọi công việc đều có người chuyên môn quản lý.
各项事务都有专人掌管。
quản lý việc nước.
职掌国家大事