Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
quả bóng
balloon; ball; football
Ném
quả bóng
cho
tôi
!
Throw me the ball !; Throw the ball to me!
Bơm
quả bóng
To blow up a balloon; To inflate a balloon; To pump air into a balloon
Chụp bổng
một
quả bóng
To catch a ball in mid-air
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
quả bóng
le ballon
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
quả bóng
球 <指某些体育用品。>
曲棍球 <曲棍球运动使用的球,体小而硬。>
手球 <手球运动使用的球,7. 形状像足球,8. 但比足球略小。>
足球 <足球运动使用的球,用牛皮做壳,橡胶做胆,比篮球小。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt